-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
I- ỨNG DỤNG SẢN PHẨM
- Đèn led chiếu đường phố: Chiếu sáng đường phố, chiếu sáng công viên, khu vui chơi công cộng, đường nông thôn, sân vườn, khu công nghiệp, ...
- Cấp kín khít IP 66 cho phép đèn sử dụng ngoài trời hiệu quả.
II- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Sử dụng công nghệ LED tiên tiến nhất của Bridgelux / Orsam / Philips có hiệu quang lên đến 110 lm/w giúp tiết kiệm năng lượng tối đa.
- Màu sắc ánh sáng tự nhiên, thân thiện giúp việc chiếu sáng rõ ràng, an toàn hơn trong chiếu sáng giao thông.
- Tuổi thọ cao tới 50.000h giúp đèn hoạt động ổn định, tiết kiệm thời gian chi phí bảo trì thay thế, các hoạt động giao thông ổn định.
- Cấp kín khít IP66 có thể sử dụng trong nhà hoặc ngoài trời, hoặc điều kiện bụi bặm, ẩm ướt.
- Driver từ hãng Done / Philips uy tín cho dải điện áp rộng 165~260V.AC thích nghi với mọi vùng miền.
- Lens thấu kính hội tụ đặc biệt giúp ánh sáng chiếu sâu, xa và đồng đều hơn.
- Có thể nâng cấp lên Dimmer tự động điều chỉnh độ sáng với 5 cấp độ theo yêu cầu để tiết kiệm năng lượng điện.
- Lắp đặt và vận hành dễ dàng.
III- THÔNG SỐ SẢN PHẨM / TECHNICAL SPECIFICATIONS
Mã sản phẩm |
NA-STL-100COB-T/TT/V |
Điện áp đầu vào (Voltage Input) |
AC 165 ~ 260 V / 50/60 Hz |
Công suất |
2 chips LED COB 50W |
Hệ số công suất (Power Factor) |
>0.95 |
Hiệu suất phát quang |
> 110 lm/W |
Chỉ số hoàn màu (CRI) |
>80 |
Chip LED |
LED COB by Lumileds Philips / Bridgelux / Orsam / Cree |
Tăng giảm cường độ sáng (Dimmer) |
Đặt hàng Dim cấp độ |
Nhiệt độ màu (Color temperature) |
6500K (Trắng) 4000K (Trung tính) 3000K (Vàng) |
Góc mở chùm sáng |
120 x 70 độ |
Driver |
Done / Philips |
Nhiệt độ hoạt động (Working temperature) |
-40 độ C đến 50 độ C |
Vật liệu đèn (Material) |
Nhôm đúc áp lực, sơn tĩnh điện + Thấu kính thuỷ tinh |
Màu sắc đèn (Color) |
Đen |
Kích thước đèn (Size) |
D720 x R280 x H85 mm |
Kích thước lỗ cần đèn |
Ø60 mm |
Cấp kín khít (International Protection) |
IP 66 |
Trọng lượng đèn |
3,2 kg |
Thời gian khởi động |
< 0,65s |
Tuổi thọ |
50.000h |
Thời gian bảo hành |
24 tháng |
Tiêu chuẩn |
RoHS, ISO 9001:2015, TCVN 7722-2-3:2007 |