-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
I- ỨNG DỤNG SẢN PHẨM
+ Chiếu sáng dân dụng
- Chiếu sáng hắt biển quảng cáo ngoài trời.
- Chiếu sáng trang trí cây cối, sân vườn.
- Chiếu sáng trang trí mặt tiền tòa nhà, công trình kiến trúc, cảnh quan.
- Chiếu sáng trang trí động, non bộ, núi ...
- Chiếu sáng đường nông thôn.
- Chiếu sáng sân khấu, rạp chiếu phim ngoài trời.
- Chiếu sáng sân thể thao thi đấu trong nhà và ngoài trời.
+ Chiếu sáng công nghiệp
- Chiếu sáng cầu hầm
- Chiếu sáng kho bãi, bến phà, trạm ga, nhà xưởng, nhà máy.
- Chiếu sáng công trường xây dựng thi công.
II- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Chips LED SMD2835 cho hiệu quả phát sáng cao tản nhiệt đều hoạt động bền bỉ, kết hợp cùng chóa phản quang cho hiệu quả tối đa.
- Cấp bảo vệ IP 65 cho phép đèn hoạt động được cả trong nhà và ngoài trời.
- Thiết kế đèn pha led Economy đột phá với lỗ thông hơi 1 chiều chống hấp hơi ngược ảnh hưởng đến chất lượng sáng và tuổi thọ đèn.
- Khả năng chịu va đập IK07 nhờ kính cường lực và thân đèn từ vật liệu hợp kim nhôm có cơ tính cao. Chống oxy hóa.
- Sử dụng công nghệ LED tiên tiến nhất của có hiệu quang 100-130 lm/w giúp tiết kiệm năng lượng tối đa.
- Chất lượng ánh sáng CRI đạt Ra 85 cho màu sắc ánh sáng tự nhiên, thân thiện, trung thực.
- Nguồn LED được làm từ các linh kiện chất lượng cao cho điện áp đầu ra ổn định giúp đèn hoạt động ổn định. Dải điện áp rộng 185~265V.AC thích nghi với mọi vùng miền.
- Khả năng chống sốc điện SPD >5kV
- Tuổi thọ cao tới 40.000h giúp đèn led hoạt động ổn định, tiết kiệm thời gian chi phí bảo trì thay thế.
- Lắp đặt và vận hành dễ dàng.
III- THÔNG SỐ SẢN PHẨM / TECHNICAL SPECIFICATIONS
Mã sản phẩm |
NAEC-FLM-200SMD |
Năm ra mắt (Launch year) |
2020 |
Điện áp đầu vào (Voltage Input) |
AC 185 ~ 265 V / 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ (Power) |
200W |
Hệ số công suất (Power Factor) |
>0.95 |
Quang thông (Luminous flux) |
18 500 lm ( ~95 lm/W) |
Chỉ số hoàn màu (CRI) |
> 85 |
Chip LED |
SMD 2835 - Epistar |
Tăng giảm cường độ sáng (Dimmer) |
Không (No) |
Nhiệt độ màu ( Color temperature) |
3000-3200K (Yellow light) 6000K - 6500K ( Cool light) |
Góc chiếu (Angle) |
120 độ |
Hiệu quả chiếu sáng |
<12 m |
Nhiệt đô hoạt động (Working temperature) |
- 5 độC đến 50 độ C ( -5 ~+50 C) |
Vật liệu đèn ( Material) |
Hợp kim nhôm, Kính cường lực |
Màu sắc đèn (Color) |
Ghi xám(Gray) |
Kích thước đèn (Size) |
370 x 270 x 31.5 mm |
Khả năng chịu sốc điện ( SPD) |
>5kV |
Cấp kín khít (International Protection) |
IP 65 , IK07 |
Tuổi thọ LED ( Long life) |
40.000h |
Bảo hành (Warranty) |
2 năm ( 2years) |