Các Thông Số Quan Trọng Khi Mua Đèn LED - Hướng Dẫn Chi Tiết
1. Giới Thiệu
Khi lựa chọn đèn LED, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất chiếu sáng phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dưới đây là những thông số quan trọng mà khách hàng cần tìm hiểu khi mua đèn LED.
2. Các Thông Số Quan Trọng Của Đèn LED
2.1. Công Suất Chiếu Sáng Của Đèn LED (Watt - W)
Công suất là gì?
Công suất của đèn LED (được tính bằng Watt - W) là chỉ số cho biết lượng điện năng mà đèn tiêu thụ trong một đơn vị thời gian. Đây là yếu tố quan trọng giúp khách hàng đánh giá mức tiêu thụ điện và lựa chọn loại đèn phù hợp với nhu cầu. Khi đèn chạy đủ 1000W = 1kW = 1 số điện.
Công suất và độ sáng
Công suất không hoàn toàn quyết định độ sáng của đèn. Đèn LED có hiệu suất cao hơn so với các loại đèn truyền thống, nên cùng một công suất, LED có thể sáng hơn đáng kể so với đèn sợi đốt hoặc huỳnh quang. Ví dụ:
- Đèn LED 10W có thể sáng tương đương đèn sợi đốt 60W.
- Đèn LED 100W có thể thay thế đèn halogen 250W - 300W.
Cách lựa chọn công suất đèn LED phù hợp
Khi mua đèn LED, cần xác định khu vực chiếu sáng và mục đích sử dụng để chọn công suất phù hợp:
- Đèn LED dân dụng: 5W - 20W (chiếu sáng phòng khách, phòng ngủ, bếp,...).
- Đèn LED nhà xưởng: 50W - 200W (đảm bảo ánh sáng cho sản xuất, lắp ráp).
- Đèn LED ngoài trời: 100W - 1000W (chiếu sáng công viên, sân bóng, quảng trường,...).
- Đèn LED sân thể thao: 200W - 2000W (sân bóng đá, sân tennis, nhà thi đấu,...).
Hiệu suất công suất của đèn LED
Một đèn LED có hiệu suất cao sẽ tạo ra nhiều ánh sáng hơn với cùng mức tiêu thụ điện. Công suất tiêu thụ thấp nhưng quang thông cao giúp tiết kiệm điện năng tối ưu. Vì vậy, khi chọn đèn LED, ngoài công suất, cần xem xét hiệu suất quang (lm/W) để có lựa chọn tốt nhất.
2.2. Quang Thông (Lumen - lm)
- Quang thông là tổng lượng ánh sáng phát ra từ đèn, đơn vị tính là lumen (lm).
- Quang thông càng cao thì đèn càng sáng.
- Ví dụ: Một đèn LED 100W có thể có quang thông từ 12.000 - 15.000lm tùy theo chất lượng chip LED.
2.3. Hiệu Suất Quang (lm/W)
- Hiệu suất quang là tỷ lệ giữa quang thông và công suất (lm/W), cho biết mức độ tiết kiệm điện của đèn.
- Đèn LED tốt thường có hiệu suất từ 120 - 160lm/W.
2.4. Nhiệt Độ Màu (CCT - Kelvin)
- Nhiệt độ màu thể hiện màu sắc ánh sáng của đèn, đơn vị tính là Kelvin (K):
- Các mức phổ biến:
+ 2700K - 3500K: Ánh sáng vàng ấm, tạo cảm giác ấm cúng.
+ 4000K - 5000K: Ánh sáng trung tính, thích hợp cho nhà xưởng, quảng trường, sân thể thao, đường phố; màu trung tính giúp hạn chế lóa do sương mù gây ra.
+ 6000K - 6500K: Ánh sáng trắng lạnh, phù hợp cho văn phòng, nhà kho, sân thể thao.
2.5. Chỉ Số Hoàn Màu (CRI - Color Rendering Index)
- CRI đánh giá độ chân thực của màu sắc khi được chiếu sáng, trên thang điểm từ 0 đến 100. Ánh sáng thực tế nhất là ánh sáng mặt trời có CRI 100.
- Đèn LED có CRI >80 là đủ dùng cho gia đình, văn phòng; CRI >90 phù hợp cho studio, showroom.
- Lựa chọn đèn có chỉ số CRI cao giúp màu sắc phản chiếu chân thực nhất, tốt cho mắt và nâng cao chất lượng cuộc sống.
2.6. Tiêu Chuẩn Chống Nước & Bụi (IP - Ingress Protection)
Chỉ số IP là gì?
Chỉ số IP (Ingress Protection) là tiêu chuẩn đánh giá khả năng bảo vệ của thiết bị điện trước sự xâm nhập của bụi và nước. Chỉ số IP gồm hai chữ số:
- Chữ số đầu tiên (0-6): Biểu thị mức độ bảo vệ chống bụi.
- Chữ số thứ hai (0-8): Biểu thị mức độ bảo vệ chống nước.
Các mức độ bảo vệ theo chỉ số IP
Cấp IP |
Bảo vệ chống bụi |
Bảo vệ chống nước |
IP20 |
Không có bảo vệ đặc biệt |
Chống nước nhỏ giọt theo phương thẳng đứng |
IP44 |
Chống vật thể >1mm, bụi hạn chế |
Chống nước phun từ mọi hướng |
IP65 |
Chống bụi hoàn toàn |
Chống nước từ vòi phun áp lực nhẹ |
IP66 |
Chống bụi hoàn toàn |
Chống nước từ vòi phun áp lực cao từ mọi hướng |
IP67 |
Chống bụi hoàn toàn |
Chịu được ngâm nước ngắn hạn (30 phút) |
IP68 |
Chống bụi hoàn toàn |
Chịu được ngâm nước lâu dài |
2.7. Chống Va Đập (IK - Impact Protection)
IK Rating (hay mã IK) là một tiêu chuẩn quốc tế theo IEC 62262, dùng để đánh giá mức độ bảo vệ của vỏ thiết bị điện trước các tác động cơ học bên ngoài, như va đập, đập phá, rơi rớt vật nặng.
IK rating giúp người dùng hiểu được thiết bị có thể chịu đựng được lực va đập mạnh đến mức nào, đặc biệt quan trọng với các thiết bị lắp đặt ngoài trời, nơi công cộng, nhà máy, hay sân thể thao – nơi có nguy cơ va chạm thường xuyên.
- Chỉ số IK đánh giá khả năng chống va đập của đèn trên thang từ IK00 - IK10.
🧪 IK Rating được đo như thế nào?
IK được đo bằng năng lượng va đập (đơn vị: Joules). Năng lượng này được xác định theo công thức:
E = m × g × h
Trong đó:
m: khối lượng vật rơi (kg)
g: gia tốc trọng trường (9.81 m/s²)
h: chiều cao rơi (m)
Các thử nghiệm thường sử dụng một vật rơi có khối lượng và chiều cao xác định, tác động vào nhiều điểm trên thiết bị để kiểm tra khả năng chống va đập.
Mã IK |
Năng lượng va đập |
Mô tả tương đương |
IK00 |
Không bảo vệ |
- |
IK01 |
0.15 Joules |
200g rơi từ 75 mm |
IK02 |
0.2 Joules |
200g từ 100 mm |
IK03 |
0.35 Joules |
200g từ 175 mm |
IK04 |
0.5 Joules |
200g từ 250 mm |
IK05 |
0.7 Joules |
200g từ 350 mm |
IK06 |
1 Joule |
500g từ 200 mm |
IK07 |
2 Joules |
500g từ 400 mm |
IK08 |
5 Joules |
1.7 kg từ 300 mm |
IK09 |
10 Joules |
5 kg từ 200 mm |
IK10 |
20 Joules |
5 kg từ 400 mm |
2.8. Góc Chiếu Sáng (Beam Angle)
- Góc chiếu thể hiện phạm vi ánh sáng tỏa ra từ đèn.
+ Các góc phổ biến
15° - 30°: Chiếu sáng điểm.
60° - 90°: Chiếu sáng chung.
120° - 150°: Chiếu sáng rộng, phù hợp cho nhà xưởng, sân thể thao.
2.9. Tuổi Thọ Đèn (Lifespan)
- Đèn LED có tuổi thọ trung bình từ 30.000 - 100.000 giờ tùy vào chất lượng chip LED và driver.
+ Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ:
Chất lượng tản nhiệt.
Loại chip LED sử dụng (Cree, Philips, Osram, Samsung, Bridgelux, v.v.).
Chất lượng nguồn điện (driver).
3. Kết Luận
Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật của đèn LED giúp khách hàng chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Nếu bạn cần tư vấn đèn LED chất lượng cao, hãy liên hệ NationLED.vn hotline 090 699 4668 để được hỗ trợ nhanh chóng!
Viết bình luận
Bình luận
Hiện tại bài viết này chưa có bình luận.