Đèn LED đường phố Modul chips LED SMD giúp tản nhiệt tốt, ánh sáng trung thực, đồng đều, bền bỉ. Hoạt động ổn định ngoài trời IP65, chống sét lan truyền, sốc điện SPD > 10kV, 20kV, 30kV, 40kv. Giá cả cạnh tranh đầu tư tiết kiệm.
I- ỨNG DỤNG SẢN PHẨM
- Đèn led chiếu đường phố: Chiếu sáng đường phố, chiếu sáng công viên, khu vui chơi công cộng, đường nông thôn, sân vườn, khu công nghiệp, ...
- Cấp kín khít IP 65, IP66 cho phép đèn sử dụng ngoài trời hiệu quả.
II- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Sử dụng chips LED SMD hiệu suất cao cho ánh sáng đồng đều và quang hiệu lên tới 140 lm/w giúp tiết kiệm năng lượng tối đa cùng chỉ số hoàn màu CRI 80 cho màu sắc ánh sáng trung thực.
- Tuổi thọ cao tới 60.000h (LM79, LM80) giúp đèn hoạt động ổn định, tiết kiệm thời gian chi phí bảo trì thay thế, các hoạt động giao thông ổn định.
- Khả năng chống sét lan truyền và chống sốc điện SPD>10kV, 20kV, 30kV , 40kV cấp kín khít đạt IP65 có thể sử dụng trong nhà hoặc ngoài trời, hoặc điều kiện bụi bặm, ẩm ướt.
- Với thiết kế linh hoạt trong lựa chọn công suất và phối hợp modul với vỏ đèn khách hàng dễ dàng có được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Có thể nâng cấp Dimmer tự động Dimmer tự động điều chỉnh độ sáng với 5 cấp độ theo yêu cầu để tiết kiệm năng lượng điện
- Lắp đặt và vận hành dễ dàng.
III- THÔNG SỐ SẢN PHẨM / TECHNICAL SPECIFICATIONS
Mã sản phẩm |
NA-STL-100S |
Công suất (Power) |
100W |
Công suất bộ đổi nguồn (Driver) |
100W |
Hiệu suất nguồn (Driver Eff) |
ր >0,91 (Tổn hao năng lượng trên Driver<0,09) |
Điện áp vào (Voltage input) |
100-277V / 50-60Hz Quá áp 310V (Upload 310V) |
Cấp bảo vệ (Level Protection) |
Class 1 |
Hệ số công suất (PF) |
>0,97 (Không nhấp nháy với Camera – Flicker free) |
Khả năng chống xung sét (SPD) |
10, 20, 30, 40kV |
Điều chỉnh ánh sáng (DIM) |
5 Dim level (Liên hệ) |
Màu sắc ánh sáng (CCT) |
3000K (Vàng) / 4000K(Trung tính) / 6500K(Trắng) |
Hiệu suất phát quang (Efficiency lumens) |
140 lm/w |
Chỉ số hoàn màu (CRI) |
>80 |
Quang thông (Lumen) |
14.000 lm |
Góc mở chùm sáng (Beam) |
Type II (80x140 độ) |
Số Modul (Modul of light) |
2 Modul LED |
Tuổi thọ (Long life) |
>60.000 giờ (LM80) |
Thời gian khởi động (Boot time) |
<0,65 giây (s) |
Nhiệt độ môi trường làm việc (Working temperature) |
-20 ~ +60 độ C |
Khả năng chịu va đập (IK) |
> 08 |
Cấp kín khít (IP Rate) |
IP65, IP66 |
Vật liệu đèn Material body |
Tản nhiệt Nhôm đùn nguyên chất (Al) , Khung đèn nhôm đúc (Cast aluminum) |
Ống kính Lens |
PC chống lão hóa, gioăng cao su. PC Lens / Rubber gasket |
Kích thước(Size lamp) (± 2mm) |
L495*W365*H90 mm |
Kích thước cần đèn Installation size |
Ø60mm |
Thời gian bảo hành Warranty |
24 tháng (months) |
Tiêu chuẩn |
ISO 9001:2015 ; TCVN 10885-2-1:2015 ; TCVN 7722-2-3:2019; TCVN4255:2008 , IEC 62262:2002 |
Kiểm định đánh giá bởi (Evaluation agency) |
Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1 (Quatest 1) |
Tài liệu Chip LED: Chứng nhận chip LED được cung cấp bởi nhà phân phối chip LED chính hãng ủy quyền, Bản test tuổi thọ bởi cơ quan đánh giá độc lập, Datasheet chip LED do hãng sản xuất chip công bố.