Đèn LED đường phố Modul BRP372 chips LED SMD giúp tản nhiệt tốt, ánh sáng trung thực, đồng đều, bền bỉ. Hoạt động ổn định ngoài trời IP65, chống sét lan truyền, sốc điện SPD > 10kV, 20kV, 30kV. Giá cả cạnh tranh đầu tư tiết kiệm.
I- ỨNG DỤNG SẢN PHẨM
- Đèn led chiếu đường phố: Chiếu sáng đường phố, chiếu sáng công viên, khu vui chơi công cộng, đường nông thôn, sân vườn, khu công nghiệp, ...
- Cấp kín khít IP 66 cho phép đèn sử dụng ngoài trời hiệu quả.
II- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
Đèn LED đường phố OEM Philips BRP37x – Sử dụng linh kiện cao cấp. Với vỏ tản nhiệt dầy giúp hoạt động tản nhiệt nhanh chóng, đảm bảo điều kiện tốt nhất để chip LED hoạt động.
Hiệu suất phát quang cao >150lm/w cùng chỉ số hoàn màu (CRI) 80 cho ánh sáng trung thực.
Với thiết kế linh hoạt trong lựa chọn công suất và phối hợp modul với vỏ đèn khách hàng dễ dàng có được sản phẩm có công suất phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Sản phẩm có thể nâng cấp lựa chọn Driver Dimmer tự động điều chỉnh độ sáng với 5 cấp độ, kết nối DIM điều khiển thông minh theo yêu câu cầu để tiết kiệm năng lượng điện.
Khả năng chống chịu sét >10KV, IP 66, IK08 chống chịu tác động từ môi trường và thiên tai.
III- THÔNG SỐ SẢN PHẨM / TECHNICAL SPECIFICATIONS
Mã sản phẩm |
NAST-BRP372-120W / 150W / 180W / 200W |
Điện áp đầu vào (Voltage Input) |
AC 100 ~ 277 V upload 300V / 50 ~ 60 Hz |
Công suất / Modul |
20 - 45W |
Hệ số công suất Power Factor |
>0.96 |
Hiệu suất phát quang (Luminous flux) |
>150 lm/W |
Chỉ số hoàn màu (CRI) |
>80 |
Chip LED |
LED SMD 3030 / 5050 by (Lumileds Philips / Cree / Bridgelux) |
Tăng giảm cường độ sáng / Công suất (Dimmer) |
Đặt hàng theo yêu cầu |
Nhiệt độ màu (Color temperature) |
6500K (Trắng) 4000K (Trung tính) 3000K (Vàng) |
Góc mở chùm sáng |
70 x140 độ ; 80x160 độ (TYPE II) |
Driver |
LEN cao cấp , LFA , Philips, DONE , Meawell (Theo yêu cầu) |
Số modul lớn nhất / đèn |
BRP371 up to 3 Modul |
Vật liệu đèn (Material) |
Nhôm đúc áp lực, sơn tĩnh điện. Lens kính nhựa PC, mặt che Kính cường lực |
Màu sắc đèn Color |
Ghi xám |
Kích thước đèn (Size body) |
D422 x R318 x H136 mm – (5~5,2)kg |
Kích thước lỗ cần đèn Hole size |
Ø 48~60 mm |
Cấp kín khít (International Protection) |
IP 66 |
Nhiệt độ hoạt động (Working temperature) |
-40 độ C đến 55 độ C |
Chống sét (SPD) |
> 10kV , 20kV , 30kV , 40kV |
Tuổi thọ Longtime |
100.000h |
Thời gian bảo hành |
>24 tháng |
Chứng nhận certification |
RoHS, ISO 9001:2015 ; TCVN10885-2-1:2015 ; TCVN 4255:2008 ; IEC62262:2002 ; TCVN 7722-2-3-2019 ; TCVN 7722-2-1-2017 |