Đèn led nhà xưởng ORD-DX08 OEM Philips 50W, 100W, 150W, 200W, 250W được ứng dụng rất rộng rãi như chiếu sáng nhà xưởng, chiếu sáng nhà máy sản xuất, chiếu sáng nhà kho, chiếu sáng nhà ga, trạm thu phí, chiếu sáng sân thể thao như sân cầu lông, sân bóng chuyền, bóng bàn,...
Sản phẩm sử dụng linh kiện chất lượng cao như Philips, Osram, Bridgelux, Samsung, Meanwell, Inventronic, DONE,...
Đèn led nhà xưởng ORD-DX08 OEM Philips 50W, 100W, 150W, 200W, 250W đạt tiêu chuẩn RoHS, ISO 9001:2015 ; TCVN10885-2-1:2015 ; TCVN 4255:2008 ; IEC62262:2002.
Sản phẩm được phân phối, lắp đặt, bảo trì, bảo hành trên toàn quốc.
I- ỨNG DỤNG SẢN PHẨM
+ Chiếu sáng công cộng: Chiếu sáng nhà ga, sân bay, chiếu sáng trạm thu phí, cây xăng, chiếu sáng đại sảnh chùa, chiếu sáng nhà thờ,...
+ Chiếu sáng phục vụ thể thao: Chiếu sáng sân thi đấu trong nhà như sân cầu lông, sân bóng rổ, bóng chuyển, sân tennis,...
II- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Sử dụng chips LED SMD cao cấp Lumiled Philips / Bridgelux / Samsung cho hiệu suất 120-150lm/w giúp nâng hiệu suất của đèn; Chỉ số hoàn màu CRI >80 cho ánh sáng trung thực, không lóa mắt, không chói mắt, làm việc hiệu quả.
- Đèn có nhiều màu sắc ánh sáng khác nhau như 3000K / 4000K / 5500K / 6500K thân thiện tạo điều kiện làm việc tốt nhất cho mắt, tăng hiệu quả lao động, làm việc bảo vệ sức khỏe người lao động.
- Tuổi thọ cao tới 54.000h giúp đèn hoạt động ổn định, tiết kiệm thời gian chi phí bảo trì thay thế. Giúp hoạt động sản xuất, sinh hoạt ổn định nhất.
- Lens kính hội tụ tạo góc chiếu 90 độ cho ánh sáng xa, tập trung.
- Nhôm nguyên chất giúp tản nhiệt nhanh, tăng tuổi thọ chip led và tuổi thọ đèn.
III- THÔNG SỐ SẢN PHẨM / TECHNICAL SPECIFICATIONS
Mã sản phẩm |
ODR-DX08 |
||||
Điện áp đầu vào |
AC 100 ~ 2277 V / 50/60 Hz |
||||
Công suất tiêu thụ |
50W |
100W |
150W |
200W |
250W |
Hệ số công suất |
>0.95 |
||||
Hiệu suất phát quang |
120-150lm/W |
||||
Chỉ số hoàn màu |
>80 |
||||
Chip LED |
SMD Lumileds / Bridgelux / Samsung |
||||
Bộ đổi nguồn |
Philips / Meanwell / ORAM / DONE / LEN |
||||
Nhiệt độ màu |
3000K / 4000K / 5500K / 6500K |
||||
Góc mở chùm sáng |
90 độ |
||||
Kiểu lắp đặt |
Bắt tai / Treo thả |
||||
Nhiệt đô hoạt động |
-40 độ C đến 55 độ C |
||||
Vật liệu đèn |
Thân nhôm tản nhiệt, thấu kính hội tụ, chóa phản quang |
||||
Khả năng chịu va đập |
IK 08 |
||||
Chiều cao hoạt động hiệu quả |
4-6 mét |
5-8 mét |
6-9 mét |
7-10 mét |
8-11 mét |
Khoảng cách bóng đèn |
5-6 mét |
5-7 mét |
6-8 mét |
7-9 mét |
8-10 mét |
Tuổi thọ |
54.000h |
||||
Bảo hành |
24-36 tháng |
||||
Tiêu chuẩn |
RoHS, ISO 9001:2015 ; TCVN10885-2-1:2015 ; TCVN 4255:2008 ; IEC62262:2002 |