-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
I- ỨNG DỤNG SẢN PHẨM
- Chiếu sáng nhà xưởng sản xuất, nhà máy công nghiệp, nhà ga, trạm xe lửa, trạm thu phí, bến bãi, khu liên hiệp thể thao, nhà thi đấu ...
- Cấp kín khít IP 66 cho phép đèn sử dụng ngoài trời hiệu quả.
II- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Sử dụng công nghệ LED tiên tiến nhất của Philips có hiệu quang 105-140lm/w giúp tiết kiệm năng lượng tối đa.
- Màu sắc ánh sáng tự nhiên, thân thiện tạo điều kiện làm việc tốt nhất cho mắt, tăng hiệu quả lao động, làm việc bảo vệ sức khỏe người lao động.
- Tuổi thọ cao tới 50.000h giúp đèn hoạt động ổn định, tiết kiệm thời gian chi phí bảo trì thay thế. Giúp hoạt động sản xuất, sinh hoạt ổn định nhất.
- Cấp kín khít IP66 có thể sử dụng trong nhà hoặc ngoài trời, hoặc điều kiện bụi bặm, ẩm ướt.
- Dải điện áp rộng 100~265V.AC thích nghi với mọi vùng miền.
- Lens kính đặc biệt giúp ánh sáng chiếu sâu, xa và đồng đều hơn.
- Lắp đặt và vận hành dễ dàng.
III- THÔNG SỐ SẢN PHẨM / TECHNICAL SPECIFICATIONS
Mã sản phẩm |
NACC-UFO-100-T |
Năm ra mắt (Launch year) |
2019 |
Điện áp đầu vào (Voltage Input) |
AC 185 ~ 265 V / 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ (Power) |
100W |
Hệ số công suất (Power Factor) |
>0.95 |
Quang thông (Luminous flux) |
10 200 lm ( ~105lm/W) |
Chỉ số hoàn màu (CRI) |
>80 |
Chip LED |
119 chip LED SMD 3030 Philips |
Tăng giảm cường độ sáng (Dimmer) |
Không (No) |
Nhiệt độ màu ( Color temperature) |
5100K - 5500K (Natural light) |
Lens Góc chiếu ( Beam Angle) |
100 độ (Ang) |
Chiều cao lắp đèn hiệu quả (Height set lamp) |
5 m - 13m |
Nhiệt đô hoạt động (Working temperature) |
-10 độC đến 50 độ C ( -10 ~+50 C) |
Vật liệu đèn ( Material) |
Hợp kim nhôm, Lens nhựa thủy tinh tổng hợp (Aumium, Synthetic Glass Plastic) |
Màu sắc đèn (Color) |
Màu đen (Black) |
Kích thước đèn ( Size) |
D275mm* H172 mm |
Trọng lượng ( Weight) |
3,2 kg |
Cấp kín khít (International Protection) |
IP 65 , IP66 |
Tuổi thọ LED ( Long life) |
50.000h |
Bảo hành (Warranty) |
2 năm ( 2years) |