Đèn pha LED công suất 50W nằm trong serie đèn pha 5054 với thiết kế cổ điển mang lại hiệu suất chiếu sáng cao, ứng dụng nhiều trong đời sống. Cùng chips LED SMD 2835 / 3030 công nghệ mới nhất cho chất lượng ánh sáng cao CRI 80, khả năng chịu va đập IK08 , khả năng chống sốc điện >6kV giúp đèn hoạt động hiệu quả, bền bỉ.
I- ỨNG DỤNG SẢN PHẨM
+ Chiếu sáng dân dụng
- Chiếu sáng hắt biển quảng cáo ngoài trời.
- Chiếu sáng trang trí cây cối, sân vườn.
- Chiếu sáng trang trí mặt tiền tòa nhà, công trình kiến trúc, cảnh quan.
- Chiếu sáng trang trí động, non bộ, núi ...
- Chiếu sáng đường nông thôn.
- Chiếu sáng sân khấu, rạp chiếu phim ngoài trời.
- Chiếu sáng sân thể thao thi đấu trong nhà và ngoài trời.
+ Chiếu sáng công nghiệp
- Chiếu sáng cầu hầm
- Chiếu sáng kho bãi, bến phà, trạm ga, nhà xưởng, nhà máy.
- Chiếu sáng công trường xây dựng thi công.
II- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Chips LED SMD 2835 / 3030 cho hiệu quả phát sáng cao tản nhiệt đều hoạt động bền bỉ, kết hợp cùng chóa phản quang tráng bạc cho hiệu quả tối đa..
- Cấp bảo vệ IP65 - IP66 cho phép đèn hoạt động ổn định được cả trong nhà và ngoài trời.
- Khả năng chịu va đập IK08 nhờ kính cường lực và thân đèn từ vật liệu nhôm đúc áp lực có cơ tính cao, sơn tĩnh điện chống oxy hóa.
- Sử dụng công nghệ LED tiên tiến nhất cho hiệu quang lên tới 120 lm/w giúp tiết kiệm năng lượng tối đa.
- Chất lượng ánh sáng CRI đạt Ra 80 cho màu sắc ánh sáng tự nhiên, thân thiện, trung thực.
- Nguồn LED được làm từ các linh kiện chất lượng cao cho điện áp đầu ra ổn định giúp đèn hoạt động ổn định. Dải điện áp rộng 100~300V.AC thích nghi với mọi vùng miền.
- Khả năng chống sốc điện SPD >6kV giúp tránh được sét đánh, xung điện lan truyền cường độ nhẹ.
- Tuổi thọ cao tới hơn 50.000h giúp đèn led hoạt động ổn định, tiết kiệm thời gian chi phí bảo trì thay thế.
- Lắp đặt và vận hành dễ dàng.
III- THÔNG SỐ SẢN PHẨM / TECHNICAL SPECIFICATIONS
Mã sản phẩm |
FL5054-50WBRLEN |
Năm ra mắt (Launch year) |
2024 |
Điện áp đầu vào (Voltage Input) |
AC 100 ~ 300V / 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ (Power) |
50W |
Hệ số công suất (Power Factor) |
>0.95 |
Quang thông (Luminous flux) |
6 000 lm (>120m/W) |
Chỉ số hoàn màu (CRI) |
>80 |
Nguồn sáng |
SMD 3030 |
Điều chỉnh thay đổi độ sáng (Dimmer) |
Không (No - Dim) |
Chỉnh hướng sáng |
Có |
Kích thước |
245x200x55 mm |
Nhiệt độ màu (Color temperature) |
Vàng (3000K) / Trung tính (4000K) / Trắng (6000-6500K) |
Góc mở chùm sáng (Angle) |
110 - 120 độ |
Nhiệt độ hoạt động (Working temperature) |
- 40 độ C đến 60 độ C |
Kiểu lắp đặt |
Giá vít, bulong |
Vật liệu đèn (Material) |
Nhôm đúc áp lực sơn tĩnh điện + Kính cường lực + chóa tráng bạc. |
Màu sắc đèn (Color) |
Thân đen, mặt đen |
Cấp cách điện |
Class I; có dây nối đất |
Khả năng chịu sốc điện (SPD) |
> 6kV |
Cấp kín khít (International Protection) |
IP 65 đạt IP 66 |
Khả năng chịu va đập |
IK 08 |
Thời gian khởi động |
< 0,65s |
Tuổi thọ LED (Long life) |
50.000h |
Bảo hành (Warranty) |
24 tháng |
Tiêu chuẩn |
ISO 9001:2015; TCVN 10885-2-1:2015 ; TCVN 7722-2-5:2007;... |