Đèn pha Led cẩu tháp công suất cao 300W-400W-500W-600W-800W-1000W đáp ứng nhu cầu chiếu sáng công cộng, chiếu sáng sân thể thao, chiếu sáng quảng trường, công viên, nhà ga, sân bay, cầu cảng, tàu biển, sân Golf. Tuổi thọ 50.000h, thời gian sử dụng 15 năm. Thiết kế tỷ mỷ, chỉnh chu. Thân nhôm đúc áp lực, phủ sơn tĩnh điện nhiều lớp đạt IP66 - đảm bảo đèn họat động ổn định môi trường ngoài trời. Linh kiện lựa chọn từ các thương hiệu uy tín như Philips, Osram, Bridgelux, Meanwell, Inventronic,… . Sản phẩm đặt tiêu chuẩn RoHS, ISO 9001:2015 ; TCVN10885-2-1:2015 ; TCVN 4255:2008 ; IEC62262:2002 ; TCVN 7722-2-3-2019 ; TCVN 7722-2-1-2017.
Sản phẩm được giao hàng, bảo hành, bảo trì trên toàn quốc.
I- ỨNG DỤNG SẢN PHẨM
Đèn pha Lighthouse (Ngọn hải đăng) - được ví như ngọn đèn Hải Đăng có khả năng chiếu sáng xa, rộng với cường độ lớn
- Chiếu sáng cẩu tháp.
- Chiếu sáng đập thuỷ điện.
- Chiếu sáng cầu cảng, tàu biển.
- Chiếu sáng sân vận động
- Chiếu sáng sân Golf.
- Chiếu sáng sân bãi, sân khấu ngoài trời.
II- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Hệ thống tản nhiệt đáp ứng được hoạt động của đèn với công suất cao và tần suất lớn.
- Cấp bảo vệ IP 65, 66 cho phép đèn hoạt động được cả trong nhà và ngoài trời.
- Sử dụng công nghệ LED tiên tiến nhất cho hiệu suất phát quang > 130 lm/w giúp tiết kiệm năng lượng tối đa.
- Nguồn LED được linh kiện chất lượng cao như Done / Philips / Meanwell / Osram / LEN cho điện áp đầu ra ổn định giúp đèn hoạt động ổn định.
- Màu sắc ánh sáng tự nhiên, thân thiện tạo điều kiện làm việc tốt nhất cho mắt, tăng hiệu quả lao động, làm việc bảo vệ sức khỏe người lao động.
- Tuổi thọ cao tới 50.000h giúp đèn hoạt động ổn định, tiết kiệm thời gian chi phí bảo trì thay thế.
- Có khả năng chiếu sáng xa, rộng với cường độ lớn.
- Lắp đặt và vận hành dễ dàng.
III- THÔNG SỐ SẢN PHẨM / TECHNICAL SPECIFICATIONS
Mã sản phẩm |
FCT-D400 |
Điện áp đầu vào (Voltage Input) |
100-277Vol / 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ (Power) |
400W |
Hệ số công suất (Power Factor) |
>0.95 |
Quang thông (Luminous flux) |
52 000 lm (~130lm/W) |
Chỉ số hoàn màu (CRI) |
> 80 |
Nguồn sáng |
SMD 2835/3030 Lumileds - Philips |
Điều chỉnh thay đổi độ sáng (Dimmer) |
Không (No - Dim) |
Chỉnh hướng sáng |
Có |
Kích thước |
324 x 270 x 190 mm |
Nhiệt độ màu (Color temperature) |
Trắng (6500K) Trung tính (4000K) Vàng (3000K) |
Góc mở chùm sáng (Angle) |
60 độ |
Driver |
Done / Philips / Meanwell / Osram / LEN |
Nhiệt độ hoạt động (Working temperature) |
- 50 độ C đến 55 độ C |
Vật liệu đèn (Material) |
Nhôm sơn tĩnh điện + Kính cường lực |
Màu sắc đèn (Color) |
Đen |
Kiểu lắp đặt |
Gá, xiết bu lông, treo thả |
Chao đèn |
Tráng bạc |
Cấp kín khít (International Protection) |
IP 66 |
Khả năng chịu va đập |
IK 08 |
Thời gian khởi động |
< 0,65s |
Tuổi thọ LED (Long life) |
50.000h |
Bảo hành (Warranty) |
> 24 tháng |
Tiêu chuẩn |
RoHS, ISO 9001:2015 ; TCVN10885-2-1:2015 ; TCVN 4255:2008 ; IEC62262:2002 ; TCVN 7722-2-3-2019 ; TCVN 7722-2-1-2017 |