Sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu khắt khe và đặc thù môi trường làm việc với tần suất hoạt động lớn như: Nhà máy sản xuất, khu vực công sở, siêu thị, bệnh viện, trường học, hầm để xe (24/24).
I- ỨNG DỤNG SẢN PHẨM
+ Chiếu sáng công nghiệp 24/24
- Chiếu sáng nhà máy, nhà xưởng sản xuất.
- Chiếu sáng bàn làm việc, dây chuyền sản xuất.
+ Chiếu sáng dân dụng 24/24
- Chiếu sáng nhà ở, căn hộ, chung cư
- Chiếu sáng Văn phòng, Phòng giao dịch.
- Chiếu sáng siêu thị, cửa hàng tiện ích
- Chiếu sáng bệnh viện, trường học.
- Chiếu sáng nhà xe, hầm để xe.
II- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
Sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu khắt khe và đặc thù môi trường làm việc với tần suất hoạt động lớn như: Nhà máy sản xuất, khu vực công sở, siêu thị, bệnh viện, trường học, hầm để xe (24/24).
- Sử dụng 288 LED 2835 chất lượng cao, phân làm 2 hàng LED cho phép đèn hoạt động với tần suất cao 24/24 không nghỉ.
- Sử dụng công nghệ LED tiên tiến nhất của có hiệu quang 110-120lm/w giúp tiết kiệm năng lượng tối đa.
- Nguồn LED được làm từ các linh kiện chất lượng cao cho điện áp đầu ra ổn định giúp đèn hoạt động ổn định. Chống lại sự tăng giảm đột ngột điện áp của nhà máy khi đóng ngắt các thiết bị máy móc sản xuất, máy cắt, hàn ...
- Màu sắc ánh sáng tự nhiên, thân thiện tạo điều kiện làm việc tốt nhất cho mắt, tăng hiệu quả lao động, làm việc bảo vệ sức khỏe người lao động.
- Tuổi thọ cao tới 50.000h giúp đèn hoạt động ổn định, tiết kiệm thời gian chi phí bảo trì thay thế. Giúp hoạt động sản xuất, sinh hoạt ổn định nhất.
- Thân đèn làm bằng vật liệu nhôm có cơ tính cao, khả năng tản nhiệt tốt giúp chips LED hoạt động ổn định bền bỉ với thời gian.
- Dải điện áp rộng 165~265V.AC thích nghi với mọi vùng miền.
- Lắp đặt và vận hành dễ dàng.
III- THÔNG SỐ SẢN PHẨM / TECHNICAL SPECIFICATIONS
Mã sản phẩm |
NATU-T8-1224-M2T (Kính mờ) NATU-T8-1224-T2T (Kính trong) |
Năm ra mắt (Launch year) |
2018 |
Điện áp đầu vào (Voltage Input) |
AC 165 ~ 265 V / 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ (Power) |
24W |
Hệ số công suất (Power Factor) |
>0.95 |
Quang thông (Luminous flux) |
Kính mờ : 2800 lm ( ~110lm/W) Kính trong: 3050 lm (~118lm/w) |
Chỉ số hoàn màu (CRI) |
>80 |
Chip LED |
288LED SMD 2835 |
Tăng giảm cường độ sáng (Dimmer) |
Không (No) |
Nhiệt độ màu ( Color temperature) |
6000K - 6500K ( Cool light) |
Lens Góc chiếu ( Beam Angle) |
210 độ (Ang) |
Kiểu đui |
G13 |
Nhiệt đô hoạt động (Working temperature) |
- 5 độC đến 50 độ C ( -5 ~+50 C) |
Vật liệu đèn ( Material) |
Nhôm, Nhựa (Aumium, PC) |
Màu sắc đèn (Color) |
Trắng |
Mặt kính (Lựa chọn) |
Mặt kính đục / Mặt kính trong |
Kích thước đèn (Size) |
L120*D30 mm |
Cấp kín khít (International Protection) |
IP 20 |
Tuổi thọ LED ( Long life) |
50.000h |
Bảo hành (Warranty) |
2 năm ( 2years) |