Đèn tuýp LED T8-18w Economy: Đầu tư ít hiệu quả cao, sản phẩm cho hiệu quả chiếu sáng, tiết kiệm năng lượng tốt nhất. Hoạt động bền bỉ cùng với giá thành tốt nhất mang lại hiệu quả kinh tế tốt nhất cho người sử dụng.
I- ỨNG DỤNG SẢN PHẨM
+ Chiếu sáng dân dụng
- Chiếu sáng nhà ở, căn hộ, chung cư
- Chiếu sáng Văn phòng, Phòng giao dịch.
- Chiếu sáng siêu thị, cửa hàng tiện ích
- Chiếu sáng bệnh viện, trường học.
- Chiếu sáng nhà xe, hầm để xe.
+ Chiếu sáng công nghiệp
- Chiếu sáng nhà máy, nhà xưởng sản xuất.
- Chiếu sáng bàn làm việc, dây chuyền sản xuất.
II- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
Sản phẩm được thiết kế cho mọi đối tượng sử dụng với giá thành tốt nhất, chất lượng ổn định mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người sử dụng.
- Với công suất thiết kế <18W đạt quang thông 1800lm tương đương đèn huỳnh quang 36W với chi phí tương đương đèn huỳnh quang, bên cạnh đó tuổi thọ lên tới 40.000h chiếu sáng gấp 6 lần đèn Huỳnh quang giúp cho đèn LED Tuýp T8 -18W Economy được thị trường ủng hộ đón nhận và tin tưởng sử dụng.
- Sử dụng 96 LED 2835 chất lượng cao bền bỉ
- Sử dụng công nghệ LED tiên tiến nhất của có hiệu quang 105lm/w giúp tiết kiệm năng lượng tối đa.
- Nguồn LED được làm từ các linh kiện chất lượng cao cho điện áp đầu ra ổn định giúp đèn hoạt động ổn định. Chống lại sự tăng giảm đột ngột điện áp của nhà máy khi đóng ngắt các thiết bị máy móc sản xuất, máy cắt, hàn ...
- Màu sắc ánh sáng tự nhiên, thân thiện tạo điều kiện làm việc tốt nhất cho mắt, tăng hiệu quả lao động, làm việc bảo vệ sức khỏe người lao động.
- Tuổi thọ cao tới 40.000h giúp đèn hoạt động ổn định, tiết kiệm thời gian chi phí bảo trì thay thế. Giúp hoạt động sản xuất, sinh hoạt ổn định nhất.
- Thân đèn làm bằng vật liệu nhôm có cơ tính cao, khả năng tản nhiệt tốt giúp chips LED hoạt động ổn định bền bỉ với thời gian.
- Dải điện áp rộng 165~265V.AC thích nghi với mọi vùng miền.
- Lắp đặt và vận hành dễ dàng.
III- THÔNG SỐ SẢN PHẨM / TECHNICAL SPECIFICATIONS
Mã sản phẩm |
NATU-T8-1218 |
Năm ra mắt (Launch year) |
2018 |
Điện áp đầu vào (Voltage Input) |
AC 165 ~ 265 V / 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ (Power) |
18W |
Hệ số công suất (Power Factor) |
>0.95 |
Quang thông (Luminous flux) |
1760 lm (Kính đục) 1840 lm (Kính trong) |
Chỉ số hoàn màu (CRI) |
>80 |
Chip LED |
96LED SMD 2835 |
Tăng giảm cường độ sáng (Dimmer) |
Không (No) |
Nhiệt độ màu ( Color temperature) |
6000K - 6500K ( Cool light) |
Lens Góc chiếu ( Beam Angle) |
210 độ (Ang) |
Kiểu đui |
G13 |
Nhiệt đô hoạt động (Working temperature) |
- 5 độC đến 50 độ C ( -5 ~+50 C) |
Vật liệu đèn ( Material) |
Nhôm, Nhựa (Aumium, PC) |
Màu sắc đèn (Color) |
Trắng |
Mặt kính (Lựa chọn) |
Mặt kính đục / Mặt kính trong |
Kích thước đèn (Size) |
L120*D30 mm |
Cấp kín khít (International Protection) |
IP 20 |
Tuổi thọ LED ( Long life) |
40.000h |
Bảo hành (Warranty) |
2 năm ( 2years) |