Đèn nông thôn mới - Chiếu sáng đường liên thôn, liên xã, nội khu, khuân viên, .... được thiết kế với Driver rời (Không phải loại DOB liền trên PCB) cấp kín khít IP66, với biến áp cách ly dùng với dải áp rộng 100-270V phù hợp với mọi điện áp. Chips LED Bridgelux USA có cường độ sáng cao, bền bỉ.
Với tiêu chí làm đẹp nông thôn mới và tinh thần đóng góp cho xã hội . NationLED có mức trợ giá cho sản phẩm, với giá tốt nhất thị trường chất lượng sản phẩm cao đứng đầu phân khúc.
Đèn nông thôn mới - Chiếu sáng đường liên thôn, liên xã, nội khu, khuân viên, .... được thiết kế với Driver rời (Không phải loại DOB liền trên PCB) cấp kín khít IP66, với biến áp cách ly dùng với dải áp rộng 100-270V phù hợp với mọi điện áp. Chips LED Bridgelux USA có cường độ sáng cao, bền bỉ.
Với tiêu chí làm đẹp nông thôn mới và tinh thần đóng góp cho xã hội . NationLED có mức trợ giá cho sản phẩm, với giá tốt nhất thị trường chất lượng sản phẩm cao đứng đầu phân khúc.
THÔNG SỐ SẢN PHẨM / TECHNICAL SPECIFICATIONS
Mã sản phẩm |
NA-STL-NTM-100W |
Công suất (Power) |
100W |
Công suất bộ đổi nguồn (Driver) |
100W |
Hiệu suất nguồn (Driver Eff) |
ր >0,88 (Tổn hao năng lượng trên Driver<12%) |
Điện áp vào (Voltage input) |
100-270V / 50-60Hz |
Cấp bảo vệ (Level Protection) |
Class 1 |
Hệ số công suất (PF) |
>0,95 |
Khả năng chống xung sét (SPD) |
6kV |
Màu sắc ánh sáng (CCT) |
6500K(Trắng) |
Hiệu suất phát quang (Efficiency lumens) |
125 lm/w |
Chỉ số hoàn màu (CRI) |
>80 |
Quang thông (Lumen) |
12.500 lm |
Góc mở chùm sáng (Beam) |
Type II (80x140 độ) |
Tuổi thọ (Long life) |
50.000 giờ |
Thời gian khởi động (Boot time) |
<0,65 giây (s) |
Nhiệt độ môi trường làm việc (Working temperature) |
-20 ~ +55 độ C |
Khả năng chịu va đập (IK) |
> 08 |
Cấp kín khít (IP Rate) |
IP65, IP66 |
Vật liệu đèn Material body |
Nhôm đúc |
Ống kính Lens |
PC chống lão hóa, gioăng cao su. PC Lens / Rubber gasket |
Kích thước(Size lamp) (± 2mm) |
L500*W185*H80 mm |
Kích thước cần đèn Installation size |
Ø60mm |
Thời gian bảo hành Warranty |
24 tháng (months) |
Tiêu chuẩn |
ISO 9001:2015 ; TCVN 10885-2-1:2015 ; TCVN 7722-2-3:2019; TCVN4255:2008 , IEC 62262:2002 |
Tài liệu Chip LED: Chứng nhận chip LED được cung cấp bởi nhà phân phối chip LED chính hãng ủy quyền, Bản test tuổi thọ bởi cơ quan đánh giá độc lập, Datasheet chip LED do hãng sản xuất chip công bố.